Bạch Hầu là gì? Nguyên Nhân Gây Bệnh là gì?
Bệnh bạch hầu là một căn bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn bạch hầu gây ra. Nó có thể bùng phát thành đại dịch, gây ra những hậu quả nặng nề. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bệnh này và mức độ nguy hiểm của nó.
1. Bạch hầu là bệnh gì?
Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng cấp tính, do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh này có thể lây lan nhanh chóng và xuất hiện giả mạc ở hạnh nhân, hầu họng, dây thanh quản,... cũng như ở da, niêm mạc mắt, và cơ quan sinh dục.
2. Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, bao gồm ba dạng: Gravis, Mitis, và Intermedius. Vi khuẩn này tiết ra độc tố gây tổn thương cơ quan và tổ chức trong cơ thể. Bệnh lây qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua không khí, đồ dùng cá nhân, và đồ chơi trẻ em.
3. Triệu chứng của bệnh bạch hầu
3.1. Đau họng, khó nuốt
Dấu hiệu đầu tiên mà người mắc bệnh bạch hầu thường thấy là cảm giác đau rát và rất khó chịu ở cổ họng. Cảm giác này đôi khi bị nhầm với viêm họng thông thường nhưng thường nặng hơn và kéo dài hơn. Khi nhai nuốt, cơn đau sẽ tăng lên, gây khó khăn trong việc ăn uống và thậm chí là nuốt nước bọt.
3.2. Xuất hiện màng giả màu xám
Đây được coi là dấu hiệu đặc trưng của bệnh bạch hầu. Khi nhiễm bệnh, cơ thể sẽ xuất hiện của một lớp màng giả màu xám trắng trong cổ họng, amidan, hoặc mũi. Lớp màng này được tạo thành từ các tế bào chết, vi khuẩn, và các chất tiết khác. Lớp màng này dễ lan rộng và dính chặt vào các mô dưới, dễ gây chảy máu. Nếu màng này lan xuống thanh quản hoặc khí quản, nó có thể gây tắc nghẽn đường thở, thở rít, dẫn đến khó thở nghiêm trọng.
3.3. Sưng hạch bạch huyết
Hạch bạch huyết ở cổ (thường là dưới hàm hoặc ở bên cổ) có thể sưng to và trở nên đau đớn. Tình trạng này thường đi kèm với sưng vùng cổ, tạo nên hình dạng giống cổ bò, là một đặc điểm điển hình của bệnh bạch hầu nặng. Sưng hạch có thể làm người bệnh bị cổ cứng và đau khi chạm vào hoặc khi di chuyển đầu.
3.4. Sốt và ớn lạnh
Người mắc bệnh bạch hầu thường bị sốt, có thể từ nhẹ (khoảng 38°C) đến cao (trên 39°C). Khi sốt cao thường kèm theo cảm giác ớn lạnh, run rẩy và mệt mỏi. Đây là phản ứng của cơ thể khi cố gắng chống lại nhiễm trùng. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, uể oải và không còn sức lực.
3.5. Khó thở và ho khan
Khi lớp màng giả lan rộng, nó có thể gây tắc nghẽn đường hô hấp, dẫn đến khó thở. Người bệnh có thể thở nhanh, nông và cảm thấy tức ngực. Ho khan, không có đờm, cũng thường xuất hiện. Nếu tình trạng tắc nghẽn nặng, có thể dẫn đến tình trạng ngạt thở, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.
Ngoài những triệu chứng trên, người bệnh còn cảm thấy bị khàn tiếng, thở nhanh, chảy mũi. Tuy nhiên cũng có người mắc bệnh mà không có triệu chứng rõ ràng nào cả khi nhiễm khuẩn bạch hầu, những trường hợp này vô cùng nguy hiểm vì có thể gây ảnh hưởng tới tính mạng và dễ lây lan ra cộng đồng.
4. Biến chứng của bệnh bạch hầu
Biến chứng nghiêm trọng có thể gây viêm cơ tim và viêm dây thần kinh, dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Các biến chứng khác bao gồm viêm kết mạc mắt và suy hô hấp do tắc nghẽn đường hô hấp.
Bệnh có thể gây viêm cơ tim và viêm dây thần kinh, dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời
5. Tỷ lệ tử vong đối với người mắc bệnh bạch hầu là bao nhiêu %?
Theo Mục 1 của Hướng dẫn giám sát và phòng, chống bệnh bạch hầu ban hành kèm theo Quyết định 3593/QĐ-BYT năm 2020, bệnh bạch hầu có những đặc điểm chung sau đây:
Phạm vi lưu hành: Bệnh bạch hầu hiện diện trên toàn cầu, thường gặp dưới dạng các ca bệnh tản phát hoặc các vụ dịch nhỏ, chủ yếu ảnh hưởng đến nhóm trẻ dưới 15 tuổi chưa được tiêm vắc xin. Hiện nay, tỷ lệ mắc bệnh tăng lên ở cả trẻ lớn và người lớn tại các vùng có tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc không được tiêm chủng.
Tỷ lệ tử vong: Khoảng 5-10%. Người bệnh và người lành mang trùng vừa là ổ chứa, vừa là nguồn truyền bệnh. Đặc biệt, người lành mang trùng đóng vai trò duy trì nguồn truyền nhiễm trong cộng đồng, giải thích vì sao bệnh bạch hầu có thể đột ngột xuất hiện ở những nơi trước đó không có ca bệnh. Thời kỳ lây truyền bắt đầu từ khi khởi phát và kéo dài khoảng 2 tuần, đôi khi lên đến 4 tuần. Một số trường hợp đã ghi nhận người mang vi khuẩn mãn tính trên 6 tháng. Điều trị kháng sinh đặc hiệu có thể nhanh chóng tiêu diệt mầm bệnh và chấm dứt sự lây truyền.
6. Bệnh bạch hầu đã có vắc xin điều trị hay chưa?
Bệnh bạch hầu đã có vắc xin và kháng sinh đặc hiệu để phòng ngừa và điều trị. Các loại vắc xin hiện có bao gồm vắc xin đơn thuần và vắc xin phối hợp với một số bệnh khác. Các loại vắc xin phối hợp phổ biến bao gồm:
- Vắc xin “3 trong 1” để phòng bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà.
- Vắc xin “5 trong 1” để phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và viêm não do vi khuẩn Hib, hoặc bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt và viêm não do vi khuẩn Hib.
- Vắc xin “6 trong 1” để phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt và viêm não do vi khuẩn Hib.
Theo các chuyên gia y tế, hiệu quả bảo vệ của vắc xin ngừa bệnh bạch hầu sẽ giảm dần theo thời gian, do đó cần tiêm nhắc lại mỗi 10 năm. Các mốc thời gian tiêm nhắc lại quan trọng bao gồm: từ 4 đến 7 tuổi, từ 9 đến 15 tuổi, phụ nữ trước hoặc trong khi mang thai, người cao tuổi từ 50 tuổi trở lên, và người lớn có bệnh mãn tính ở phổi, tim mạch, thận.
Bên cạnh việc tiêm vắc xin, duy trì vệ sinh môi trường và vệ sinh cá nhân cũng rất quan trọng trong việc phòng dịch. Khi phát hiện trường hợp mắc bệnh, cần thông báo ngay cho cơ quan y tế gần nhất để được cách ly và điều trị kịp thời.
Tuy nhiên, vắc xin giải độc tố bạch hầu chỉ tạo ra miễn dịch kháng độc tố để bảo vệ cơ thể không mắc bệnh, nhưng không ngăn ngừa được sự nhiễm vi khuẩn tại chỗ ở hầu họng. Do đó, tình trạng người lành mang trùng sau khi tiêm vắc xin vẫn có thể xảy ra.
7. Đối tượng dễ mắc bệnh bạch hầu và khả năng mắc lại sau khi tiêm phòng
Mọi người, từ trẻ em đến người lớn, đều có nguy cơ mắc bệnh nếu chưa tiêm phòng. Trẻ sơ sinh có miễn dịch thụ động từ mẹ nhưng biến mất sau 6 tháng. Trẻ em dưới 15 tuổi có nguy cơ cao nhất. Miễn dịch từ vắc xin kéo dài 10 năm nhưng giảm dần theo thời gian, vì vậy cần tiêm nhắc lại để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh.
Với những thông tin trên, MEDSI hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về bệnh bạch hầu và cách phòng tránh. Hãy chủ động tiêm ngừa để bảo vệ sức khỏe của mình, người thân, gia đình và cộng đồng bạn nhé